Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piggdekk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
piggdekk
piggdekket
Số nhiều
piggdekk
piggdekka
,
piggdekkene
piggdekk
gđ
Vỏ
bánh xe
có
gắn
đinh
xử
dụng
vào
mùa
đông.
I Norge bør man bruke
piggdekk
på vinterføre.
Tham khảo
sửa
"
piggdekk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)