pigeonnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ʒɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pigeonnier /pi.ʒɔ.nje/ |
pigeonniers /pi.ʒɔ.nje/ |
pigeonnier gđ /pi.ʒɔ.nje/
- Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- Venez me voir dans mon pigeonnier — (nghĩa bóng; thân mật) mời anh lên thăm tôi tại chuồng bồ câu của tôi (ở căn gác cao)
Tham khảo
sửa- "pigeonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)