Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪr.sɜː/

Danh từ

sửa

piercer /ˈpɪr.sɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi.

Tham khảo

sửa