Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pied-noir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pje.nwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pied-noir
/pje.nwaʁ/
pieds-noirs
/pje.nwaʁ/
pied-noir
gđ
/pje.nwaʁ/
(
Thân mật
)
Người
Pháp
ở
An-giê-ri
.
(
Thực vật học
)
Bệnh
đen
gốc
.
Tham khảo
sửa
"
pied-noir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)