Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pieds-droits
/pjed.ʁwa/
pieds-droits
/pjed.ʁwa/

pied-droit

  1. (Kiến trúc) Trụ vòm.
  2. Đá xây trụ vòm.

Tham khảo

sửa