pied-droit
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pieds-droits /pjed.ʁwa/ |
pieds-droits /pjed.ʁwa/ |
pied-droit gđ
Tham khảo
sửa- "pied-droit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pieds-droits /pjed.ʁwa/ |
pieds-droits /pjed.ʁwa/ |
pied-droit gđ