piccolo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.kə.ˌloʊ/
Danh từ
sửapiccolo số nhiều piccolos /'pikəlouz/ /ˈpɪ.kə.ˌloʊ/
Tham khảo
sửa- "piccolo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɔ.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piccolo /pi.kɔ.lɔ/ |
piccolos /pi.kɔ.lɔ/ |
piccolo gđ /pi.kɔ.lɔ/
Tham khảo
sửa- "piccolo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)