picador
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɪ.kə.ˌdɔr/
Danh từ sửa
picador /ˈpɪ.kə.ˌdɔr/
Tham khảo sửa
- "picador", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pi.ka.dɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
picador /pi.ka.dɔʁ/ |
picadors /pi.ka.dɔʁ/ |
picador gđ /pi.ka.dɔʁ/
Tham khảo sửa
- "picador", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)