Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pianoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pja.nɔ.te/
Nội động từ
sửa
pianoter
nội động từ
/pja.nɔ.te/
Chơi
pianô
mổ cò
(chơi chưa thạo).
Gõ
gõ
ngón tay
.
Pianoter
sur la table
— gõ gõ ngón tay xuống bàn
Tham khảo
sửa
"
pianoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)