Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pianokrakk pianokrakken
Số nhiều pianokrakker pianokrakkene

Danh từ

sửa

pianokrakk

  1. Ghế đẩu để ngồi đánh dương cầm.

Xem thêm

sửa