Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pianokrakk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pianokrakk
pianokrakken
Số nhiều
pianokrakker
pianokrakkene
Danh từ
sửa
pianokrakk
gđ
Ghế
đẩu để
ngồi
đánh
dương cầm
.
Xem thêm
sửa
krakk