piaillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pjaj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piaillement /pjaj.mɑ̃/ |
piaillements /pjaj.mɑ̃/ |
piaillement gđ /pjaj.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "piaillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)