Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

piaffer

  1. Nước kiệu chậm (ngựa).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

piaffer nội động từ /pja.fe/

  1. Giậm chân trước (ngựa).
  2. Giậm chân.
    Piaffer d’impatience — giậm chân sốt ruột

Tham khảo

sửa