Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piaffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Nội động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
piaffer
Nước kiệu
chậm
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
piaffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pja.fe/
Nội động từ
sửa
piaffer
nội động từ
/pja.fe/
Giậm chân
trước
(ngựa).
Giậm chân
.
Piaffer
d’impatience
— giậm chân sốt ruột
Tham khảo
sửa
"
piaffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)