piétinement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pje.tin.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piétinement /pje.tin.mɑ̃/ |
piétinements /pje.tin.mɑ̃/ |
piétinement gđ /pje.tin.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "piétinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)