Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piétin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pje.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
piétin
/pje.tɛ̃/
piétin
/pje.tɛ̃/
piétin
gđ
/pje.tɛ̃/
(
Nông nghiệp
)
Bệnh
nhũn
gốc
(của lúa, do nấm).
(
Thú vật học
)
Bệnh
cóc
(ở chân cừu).
Tham khảo
sửa
"
piétin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)