Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɪ.zi.oʊ.ˈθɛr.ə.pi/

Danh từ

sửa

physiotherapy /ˌfɪ.zi.oʊ.ˈθɛr.ə.pi/

  1. (Y học) Phép chữa vật .

Tham khảo

sửa