Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
physic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪ.zɪk/
Danh từ
sửa
physic
/ˈfɪ.zɪk/
Thuật
điều
trị
;
nghề
y
.
(
Thông tục
)
Thuốc
.
a dose of
physic
— một liều thuốc
Ngoại động từ
sửa
physic
ngoại động từ
/ˈfɪ.zɪk/
Cho
thuốc
(người bệnh).
Tham khảo
sửa
"
physic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)