Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
photphat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fot
˧˥
faːt
˧˥
fo̰k
˩˧
fa̰ːk
˩˧
fok
˧˥
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fot
˩˩
faːt
˩˩
fo̰t
˩˧
fa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
photphat
Muối
của
axit
photphoric.
Quặng
apatit
nghiền
nhỏ để làm
phân bón
.
Tham khảo
sửa
"
photphat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)