Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phóng hoả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fawŋ
˧˥
hwa̰ː
˧˩˧
fa̰wŋ
˩˧
hwaː
˧˩˨
fawŋ
˧˥
hwaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˩˩
hwa
˧˩
fa̰wŋ
˩˧
hwa̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phong hoa
phong hóa
phòng hỏa
Động từ
sửa
phóng hoả
Ném
lửa
vào cho
cháy
.
Phóng hỏa đốt cháy đồn giặc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phóng hoả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)