Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phong bao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fawŋ
˧˧
ɓaːw
˧˧
fawŋ
˧˥
ɓaːw
˧˥
fawŋ
˧˧
ɓaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˥
ɓaːw
˧˥
fawŋ
˧˥˧
ɓaːw
˧˥˧
Danh từ
sửa
phong bao
Gói
tiền
tặng
để
trả
ơn,
mừng tuổi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phong bao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)