Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɪ.ˈbɑː.tə.mi/

Danh từ sửa

phlebotomy /flɪ.ˈbɑː.tə.mi/

  1. (Y học) Sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch.

Tham khảo sửa