Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
phlébite
/fle.bit/
phlébites
/fle.bit/

phlébite gc /fle.bit/

  1. (Y học) Viêm tĩnh mạch.

Tham khảo

sửa