Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fim˧˧ a̰jŋ˧˩˧fim˧˥ an˧˩˨fim˧˧ an˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fim˧˥ ajŋ˧˩fim˧˥˧ a̰ʔjŋ˧˩

Danh từ

sửa

phim ảnh

  1. Phim chiếu trên màn ảnh.
    Thích xem phim ảnh.