Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
philo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.lɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
philo
/fi.lɔ/
philos
/fi.lɔ/
philo
gc
/fi.lɔ/
(
Thân mật
)
Viết
tắt
của
philosophie
.
élève de
philo
— học sinh lớp triết
Tham khảo
sửa
"
philo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)