Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
philo
/fi.lɔ/
philos
/fi.lɔ/

philo gc /fi.lɔ/

  1. (Thân mật) Viết tắt của philosophie.
    élève de philo — học sinh lớp triết

Tham khảo

sửa