Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.lis.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
philistin
/fi.lis.tɛ̃/
philistins
/fi.lis.tɛ̃/

philistin /fi.lis.tɛ̃/

  1. Kẻ phàm tục, kẻ tầm thường.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực philistin
/fi.lis.tɛ̃/
philistins
/fi.lis.tɛ̃/
Giống cái philistin
/fi.lis.tɛ̃/
philistins
/fi.lis.tɛ̃/

philistin /fi.lis.tɛ̃/

  1. Phàm tục, tầm thường.

Tham khảo

sửa