Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

philanthrope

  1. người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.lɑ̃t.ʁɔp/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít philanthrope
/fi.lɑ̃t.ʁɔp/
philanthropes
/fi.lɑ̃t.ʁɔp/
Số nhiều philanthrope
/fi.lɑ̃t.ʁɔp/
philanthropes
/fi.lɑ̃t.ʁɔp/

philanthrope /fi.lɑ̃t.ʁɔp/

  1. Kẻ yêu người, người bác ái.
  2. Người từ tâm.
  3. Người không vụ lợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa