aeroport
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaaeroport
- Sân bay lớn.
Tham khảo
sửa- "aeroport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Karakalpak
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga аэропорт (aeroport).
Danh từ
sửaaeroport
Tiếng Uzbek
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga аэропорт (aeroport).
Danh từ
sửaaeroport (số nhiều aeroportlar)