Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 飛船.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ tʰwiə̤n˨˩fi˧˥ tʰwiəŋ˧˧fi˧˧ tʰwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ tʰwiən˧˧fi˧˥˧ tʰwiən˧˧

Danh từ

sửa

phi thuyền

  1. (hiếm) Tàu vũ trụ.
    Phi thuyền con thoi.

Tham khảo

sửa
  • Phi thuyền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam