phiệt duyệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fiə̰ʔt˨˩ zwiə̰ʔt˨˩ | fiə̰k˨˨ jwiə̰k˨˨ | fiək˨˩˨ jwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fiət˨˨ ɟwiət˨˨ | fiə̰t˨˨ ɟwiə̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửaphiệt duyệt
- Gia đình lớn thời phong kiến.
- Dòng dõi phiệt duyệt.
- Duyên số không mong muốn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phiệt duyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)