Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fa.ʁa.ɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pharaon
/fa.ʁa.ɔ̃/
pharaons
/fa.ʁa.ɔ̃/

pharaon /fa.ʁa.ɔ̃/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài faraon.
  2. (Sử học) Vua Ai Cập (Ai Cập xưa) faraon.

Tham khảo sửa