phalangine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.lɑ̃.ʒin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phalangine /fa.lɑ̃.ʒin/ |
phalangine /fa.lɑ̃.ʒin/ |
phalangine gc /fa.lɑ̃.ʒin/
Tham khảo
sửa- "phalangine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)