Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ː˧˩˧ taːj˧˥fəː˧˩˨ ta̰ːj˩˧fəː˨˩˦ taːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəː˧˩ taːj˩˩fə̰ːʔ˧˩ ta̰ːj˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

phở tái

  1. Thứ phở nước, làm với thịt nhúng tái.

Dịch sửa

Tham khảo sửa