Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phẩm phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̰m
˧˩˧
fṵʔk
˨˩
fəm
˧˩˨
fṵk
˨˨
fəm
˨˩˦
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəm
˧˩
fuk
˨˨
fəm
˧˩
fṵk
˨˨
fə̰ʔm
˧˩
fṵk
˨˨
Định nghĩa
sửa
phẩm phục
Quần áo
của các
quan lại
thời xưa
,
mặc
theo
cấp bậc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phẩm phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)