Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəp˧˥ fa̰wŋ˧˩˧fə̰p˩˧ fawŋ˧˩˨fəp˧˥ fawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəp˩˩ fawŋ˧˩fə̰p˩˧ fa̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

phấp phỏng

  1. Hồi hộp lo lắng chờ đợi.
    Phấp phỏng mong kết quả kỳ thi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa