phải cách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ːj˧˩˧ kajk˧˥ | faːj˧˩˨ ka̰t˩˧ | faːj˨˩˦ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːj˧˩ kajk˩˩ | fa̰ːʔj˧˩ ka̰jk˩˧ |
Tính từ
sửaphải cách
- Xem dưới đây
Phó từ
sửaphải cách trgt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phải cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)