phương tiện giao thông

Tiếng Việt sửa

Danh từ sửa

phương tiện giao thông

  1. để chỉ bất những gì dùng để đi lại từ xe đạp đến ô tô.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)