Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phó thự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɔ
˧˥
tʰɨ̰ʔ
˨˩
fɔ̰
˩˧
tʰɨ̰
˨˨
fɔ
˧˥
tʰɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɔ
˩˩
tʰɨ
˨˨
fɔ
˩˩
tʰɨ̰
˨˨
fɔ̰
˩˧
tʰɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
phó thự
Ký phụ hoặc
tiếp ký
vào một
văn bản
để có
hiệu lực
thi hành
sau khi cấp trên đã ký.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
countersignature