Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phó quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɔ
˧˥
kwaːn
˧˧
fɔ̰
˩˧
kwaːŋ
˧˥
fɔ
˧˥
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɔ
˩˩
kwaːn
˧˥
fɔ̰
˩˧
kwaːn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phó quan
Đi đến
chỗ
làm quan
, đi
nhậm chức
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phó quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)