Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːt˧˥ nɨəŋ˧˧fa̰ːk˩˧ nɨəŋ˧˥faːk˧˥ nɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˩˩ nɨəŋ˧˥fa̰ːt˩˧ nɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

phát nương

  1. Chặt cây cỏ hoang để làm nương.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa