Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá vây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
vəj
˧˧
fa̰ː
˩˧
jəj
˧˥
faː
˧˥
jəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
vəj
˧˥
fa̰ː
˩˧
vəj
˧˥˧
Động từ
sửa
phá
vây
Đánh phá
chọc thủng
vòng vây
để
thoát
ra ngoài.
Chỉ còn cách
phá vây
thoát ra ngoài nữa thôi.