phá kỉ lục
Tiếng Việt
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faː˧˥ kḭ˧˩˧ lṵʔk˨˩ | fa̰ː˩˧ ki˧˩˨ lṵk˨˨ | faː˧˥ ki˨˩˦ luk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faː˩˩ ki˧˩ luk˨˨ | faː˩˩ ki˧˩ lṵk˨˨ | fa̰ː˩˧ kḭʔ˧˩ lṵk˨˨ |
Động từ
sửa- Đạt được thành tích hơn kỉ lục trước đó.
- Phá kỉ lục của chính mình.
- Phá kỉ lục nhảy cao.