Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peureusement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pœ.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ
sửa
peureusement
/pœ.ʁøz.mɑ̃/
Sợ sệt
,
sợ hãi
.
Se sauver
peureusement
— sợ hãi chạy trốn
Trái nghĩa
sửa
Bravement
,
couragement
Tham khảo
sửa
"
peureusement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)