Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pœ.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

peureusement /pœ.ʁøz.mɑ̃/

  1. Sợ sệt, sợ hãi.
    Se sauver peureusement — sợ hãi chạy trốn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa