Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

pestilent /.lənt/

  1. Nguy hại như bệnh dịch làm chết người.
  2. (Nghĩa bóng) Độc hại.
    pestilent doctrines — những thuyết độc hại
  3. (Thông tục) Quấy rầy, làm khó chịu.

Tham khảo sửa