Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pestilent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.lənt/
Tính từ
sửa
pestilent
/.lənt/
Nguy hại
như
bệnh
dịch
làm
chết người
.
(
Nghĩa bóng
)
Độc hại
.
pestilent
doctrines
— những thuyết độc hại
(
Thông tục
)
Quấy rầy
,
làm
khó chịu
.
Tham khảo
sửa
"
pestilent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)