pestiféré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛs.ti.fe.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pestiféré /pɛs.ti.fe.ʁe/ |
pestiféré /pɛs.ti.fe.ʁe/ |
Giống cái | pestiférée /pɛs.ti.fe.ʁe/ |
pestiférée /pɛs.ti.fe.ʁe/ |
pestiféré /pɛs.ti.fe.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pestiféré /pɛs.ti.fe.ʁe/ |
pestiférés /pɛs.ti.fe.ʁe/ |
pestiféré gđ /pɛs.ti.fe.ʁe/
Tham khảo
sửa- "pestiféré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)