Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.si.mizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pessimisme
/pe.si.mizm/
pessimisme
/pe.si.mizm/

pessimisme /pe.si.mizm/

  1. (Triết học) Chủ nghĩa bi quan.
  2. Tính bi quan.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa