Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.sə.ri/

Danh từ

sửa

pessary /ˈpɛ.sə.ri/

  1. (Y học) Petxe, vòng nâng.

Tham khảo

sửa