Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.za.mɑ̃/

Phó từ

sửa

pesamment /pə.za.mɑ̃/

  1. Nặng.
    Être pesamment chargé — chất nặng
  2. Nặng nề, ì ạch.
    Marcher pesamment — đi nặng nề
    Parler pesamment — nói nặng nề

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa