Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pesamment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.za.mɑ̃/
Phó từ
sửa
pesamment
/pə.za.mɑ̃/
Nặng
.
Être
pesamment
chargé
— chất nặng
Nặng nề
, ì
ạch
.
Marcher
pesamment
— đi nặng nề
Parler
pesamment
— nói nặng nề
Trái nghĩa
sửa
Légèrement
Agilement
,
vivement
Tham khảo
sửa
"
pesamment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)