pesage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.zaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pesage /pə.zaʒ/ |
pesage /pə.zaʒ/ |
pesage gđ /pə.zaʒ/
- Sự cân.
- Pesage de l’or — sự cân vàng
- Nơi cân dô kề (cưỡi ngựa đua); khu cân dô kề.
- pesage du vin — sự đo độ rượu nho
Tham khảo
sửa- "pesage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)