Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perversive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈvɜː.sɪv/
Tính từ
sửa
perversive
/.ˈvɜː.sɪv/
Dùng
sai
; làm
sai
;
hiểu
sai
;
xuyên tạc
.
Làm hư hỏng, đưa vào
con
đường
sai
, làm
lầm
đường
lạc lối
.
Tham khảo
sửa
"
perversive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)