Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːs.nə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

personalist /ˈpɜːs.nə.ˌlɪst/

  1. Người theo thuyết nhân cách.

Tính từ

sửa

personalist /ˈpɜːs.nə.ˌlɪst/

  1. Thuộc thuyết nhân cách.

Tham khảo

sửa