Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
persimmon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
persimmon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɜː.ˈsɪ.mən/
Danh từ
sửa
persimmon
/pɜː.ˈsɪ.mən/
Quả
hồng
vàng
.
(
Thực vật học
)
Cây
hồng
vàng
.
Thành ngữ
sửa
Japanese persimmon
:
Quả
hồng
.
Tham khảo
sửa
"
persimmon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)