Tiếng Anh

sửa
 
persimmon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsɪ.mən/

Danh từ

sửa

persimmon /pɜː.ˈsɪ.mən/

  1. Quả hồng vàng.
  2. (Thực vật học) Cây hồng vàng.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa