Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perseverance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɜː.sə.ˈvɪr.ənts/
Danh từ
sửa
perseverance
/ˌpɜː.sə.ˈvɪr.ənts/
Tính
kiên nhẫn
,
tính
kiên trì
;
sự
bền gan
,
sự
bền chí
.
Tham khảo
sửa
"
perseverance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)